Có 3 kết quả:

一亿 yī yì ㄧ ㄧˋ一億 yī yì ㄧ ㄧˋ一意 yī yì ㄧ ㄧˋ

1/3

yī yì ㄧ ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mười vạn, 100000

Bình luận 0

yī yì ㄧ ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mười vạn, 100000

Bình luận 0

yī yì ㄧ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) focus
(2) with complete devotion
(3) stubbornly

Bình luận 0